MIẾU CÂY SANH
(Di tích lịch sử cấp thành phố)
-----
1.
Khái quát về địa điểm di tích: Miếu Cây Sanh tọa lạc tại tổ dân phố số 1, phường Tràng Cát, quận Hải An,
thành phố Hải Phòng – vùng đất ven biển có lịch sử hình thành và phát triển từ
lâu đời, giàu truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm. Vị trí địa lý đặc biệt
của Tràng Cát đã tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân sinh sống và mở mang xóm
làng, đồng thời trở thành cửa ngõ trọng yếu về giao thương và quốc phòng. Với tổng
diện tích tự nhiên khoảng 2.996 ha, phía Đông giáp biển, phía Tây giáp sân bay
Cát Bi, phía Nam giáp sông Lạch Tray, phía Bắc giáp phường Nam Hải, Tràng Cát
là vùng đất có bề dày lịch sử, văn hóa và tinh thần cách mạng. Miếu Cây Sanh nằm
gần đường Thành Tô – tuyến giao thông quan trọng nối liền trung tâm thành phố với
cảng hàng không quốc tế Cát Bi, thuận tiện cho việc đi lại và kết nối với các
di tích khác trên địa bàn.
2.
Miếu Cây Sanh thờ Đức Vương Ngô
Quyền – vị anh hùng dân tộc đã có công đánh đuổi quân Nam Hán trong trận chiến
Bạch Đằng lừng lẫy năm 938, mở ra thời kỳ độc lập tự chủ lâu dài của dân tộc Việt
Nam. Tượng Ngô Quyền được đặt trang trọng tại trung tâm chính điện của miếu.
Ngoài ra, nhân dân địa phương còn
phối thờ Hưng Đạo Đại vương Trần Quốc Tuấn và tưởng niệm các liệt sĩ, cán bộ
cách mạng từng hoạt động, hy sinh tại vùng đất này trong thời kỳ kháng chiến chống
thực dân Pháp.
3.
Niên đại và cấu trúc của công trình
Theo truyền ngôn và một số yếu tố kiến trúc hiện còn,
như vì kèo kiểu chồng rường – giá chiêng và chạm khắc long vân, có thể suy đoán
miếu Cây Sanh được dựng vào thời Hậu Lê (thế kỷ XVII–XVIII). Hiện chưa tìm thấy
bia ký hay sắc phong nguyên gốc nên chưa xác định được niên đại cụ thể. Miếu
Cây Sanh hiện nay là kết quả của nhiều lần trùng tu, tôn tạo nhưng vẫn giữ được
phong cách kiến trúc truyền thống đặc trưng của các công trình tín ngưỡng dân
gian vùng đồng bằng Bắc Bộ. Công trình được xây dựng theo kiểu kiến trúc chữ
Nhất (一), gồm ba
gian, quay hướng Đông Nam – hướng thuận phong thủy, đón sáng sớm và thông thoáng,
phù hợp với điều kiện khí hậu vùng duyên hải.
Ba gian miếu được phân chia rõ ràng: Gian giữa (chính điện): là nơi đặt
khám thờ Ngô Quyền, tượng thờ,
bài vị, và các đồ tế khí quan trọng. Bệ tượng được đặt trên nhang án gỗ, phía
trên là cửa võng sơn son thếp vàng, chạm khắc hình long vân, hổ phù,
hoa văn “tứ quý” (tùng – cúc – trúc – mai). Chính giữa treo bức đại tự có nội dung ca ngợi công đức
Ngô Vương. Hai gian bên (tả vu – hữu vu): bố trí bàn thờ vọng, đặt bát
hương, chân nến, các đồ lễ phụ trợ; nơi lưu giữ các hiện vật, vật phẩm cúng tế
khác như lư hương, bình phong, trống, chiêng… Gian tả là nơi chuẩn bị lễ vật,
gian hữu là nơi đặt bàn tế và ghi chép sổ sách. Kết cấu mái gồm 4
mái lợp ngói mũi hài truyền
thống, có đỉnh mái cong vút hình rồng chầu mặt nguyệt. Đầu đao được trang trí
hình long mã và ngư hóa long, thể hiện ước vọng vinh
hiển và bảo hộ của thần linh. Hệ thống khung cột gồm 4 cột cái,
6 cột quân bằng gỗ lim hoặc sến,
bào nhẵn, đấu mộng truyền thống. Vì kèo kiểu chồng rường giá chiêng, có liên kết bằng các thanh giằng, thượng
lương, kết cấu chắc chắn. Mặt nền lát gạch
Bát Tràng đỏ, kiểu gạch cũ hình vuông, bền chắc và tạo cảm giác trang
nghiêm. Phía trước miếu là sân gạch rộng, có bình phong, bàn tế thiên, hai bên có cây cổ thụ lớn (trong đó có cây sanh là
nguồn gốc tên gọi của miếu). Không gian tổng thể tạo nên một quần thể hài hòa giữa kiến trúc, thiên
nhiên và tâm linh, tiêu biểu cho loại hình miếu thờ truyền thống.
4.
Sự kiện gắn liền với lịch sử di tích
Miếu Cây Sanh không chỉ là nơi thờ tự mà còn gắn với
những sự kiện lịch sử quan trọng trong kháng chiến chống Pháp. Vào năm 1946,
khi thực dân Pháp đánh chiếm Hải Phòng, chúng đã cho lập đồn bốt tại khu vực
Cây Sanh để kiểm soát khu vực xung yếu gần sân bay Cát Bi và các tuyến giao
thông chiến lược. Miếu và vùng phụ cận trở thành nơi diễn ra nhiều hoạt động
cách mạng như nuôi giấu cán bộ, in ấn tài liệu, truyền tin, tổ chức lực lượng
vũ trang.
Miếu Cây Sanh từng là nơi nuôi giấu cán bộ cách mạng
trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp, đóng vai trò như một điểm liên
lạc, lưu trữ tài liệu in ấn tại khu vực Tràng Cát. Nhiều nhân chứng như ông Vũ
Văn Ve (SN 1928) và bà Vũ Thị Min (SN 1930) – những người bị bắt, giam giữ và
tra tấn tại bốt Cây Sanh – đã kể lại những ký ức đau thương về sự khốc liệt của
cuộc kháng chiến nơi đây.
5.
Hiện vật, di vật còn lại
Miếu Cây
Sanh lưu giữ được một số hiện vật, di vật có giá trị về lịch sử, mỹ thuật và
tín ngưỡng, bao gồm:
Tượng thờ Ngô Quyền: Chất liệu: Gỗ quý, sơn son thếp
bạc. Hình dáng: Tượng ngồi, đầu đội mũ bình thiên, tay cầm kiếm chỉ về phía
trước, thần sắc oai nghiêm. Kích thước: Cao khoảng 80cm, đặt trong khám thờ tam
cấp.
Khám thờ – cửa võng – hoành phi – câu đối:
Cửa võng chạm “lưỡng long chầu nguyệt”, phủ sơn son thếp vàng, thể hiện nghệ
thuật điêu khắc dân gian đặc sắc. Hoành phi ghi: “Quốc Tổ Khải Định” – ghi công
lao của Ngô Quyền. Câu đối: “Bạch Đằng giang lưu thiên cổ nghĩa / Tràng Cát địa
vọng vạn dân tâm”
Hương án – nhang án – bàn thờ:
Được làm từ gỗ lim, chạm trổ các họa tiết rồng uốn lượn, hoa sen,
lá đề, chân quỳ dạ cá. Các án
thờ đều bài trí cân đối, theo trình tự từ ngoài vào trong: án thư – hương án –
khám thờ.
Bát bửu – đồ tế khí: Gồm: Kiếm, gậy, phướn, lọng, chuông, mõ, chiêng, trống. Chủ yếu làm
bằng gỗ, đồng, gốm, hoa văn
trang trí hoa lá, mây lửa. Một số hiện vật có khắc dòng chữ “Trùng tu năm Nhâm
Ngọ – 2002”.
Bát hương cổ và bộ chân nến: Bát hương bằng sứ tráng men, hoa
văn rồng xanh, được chế tác tại Bát Tràng (niên đại khoảng cuối thế kỷ XX). Bộ
chân nến bằng đồng đỏ, đúc thủ công, cân xứng hai bên bàn thờ chính.
Trống miếu, chiêng đồng và cờ lễ:
Trống đặt tại gian ngoài, dùng trong các lễ tế chính. Mặt trống bằng da trâu,
thân bằng gỗ mít, có khắc họa long văn. Chiêng có đường kính 45cm, chất liệu
đồng thau, âm thanh trầm vang. Cờ lễ truyền thống thêu ngũ sắc, viền tua rua,
thể hiện khí thế lễ hội trang nghiêm.
Tất cả hiện vật đều được bảo quản tốt, thường xuyên lau dọn và kiểm kê định kỳ bởi ban quản
lý di tích và nhân dân sở tại. Những vật phẩm trên không chỉ có giá trị tín
ngưỡng mà còn phản ánh trình độ thủ
công mỹ nghệ và mỹ cảm tâm linh của cư dân Tràng Cát.
6. Hội và lễ
tiết
Theo truyền thống địa phương, ngày 11–12 tháng 2 âm
lịch được chọn làm ngày tưởng niệm Đức Vương và tổ chức hội làng theo lệ xưa
truyền lại. Đây là dịp nhân dân bày tỏ lòng tri ân với Đức Vương Ngô Quyền và
các bậc tiền nhân. Lễ hội gồm 2 phần: Phần lễ: Tế cáo yết, tế chính, dâng hương,
rước kiệu, lễ đọc chúc văn. Các nghi lễ diễn ra trong không khí trang nghiêm,
linh thiêng, do ban tế lễ điều hành cùng sự tham gia của đông đảo nhân dân. Phần hội: Biểu diễn văn nghệ, các trò chơi dân gian như kéo co, cờ người,
thi gói bánh chưng, hát đối, thả vịt... tạo không khí vui tươi, đoàn kết cộng
đồng. Cỗ lễ gồm lợn quay, xôi gấc, bánh chưng, giò, hoa quả, trầu cau, rượu nếp
– tất cả được các gia đình trong làng chuẩn bị chu đáo, thể hiện nét đẹp truyền
thống của cư dân vùng biển.
Miếu Cây Sanh là một biểu tượng của lịch sử và văn hóa
địa phương. Di tích không chỉ gắn với công lao to lớn của Đức Vương Ngô Quyền
mà còn là chứng tích sống động của phong trào cách mạng tại Hải Phòng. Qua bao
biến thiên lịch sử, miếu vẫn là nơi tụ họp tâm linh của nhân dân, giữ gìn các
giá trị truyền thống tốt đẹp. Về mặt khoa
học, kiến trúc miếu phản ánh phong cách xây dựng của các làng ven biển phía
Bắc, mang tính cộng đồng cao, bền vững với thời gian. Các hiện vật, đồ thờ tự
còn lại là những tài liệu quý cho việc nghiên cứu văn hóa, tín ngưỡng và mỹ
thuật dân gian. Về thẩm mỹ, miếu tuy
không đồ sộ nhưng hài hòa, uy nghi, phù hợp với cảnh quan, địa thế vùng duyên
hải, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa của phường Tràng Cát nói riêng và thành
phố Hải Phòng nói chung.
Ngày 16/01/2023, Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng
ban hành Quyết định số 141/QĐ-UBND, chính thức xếp
hạng Miếu Cây Sanh là Di tích lịch sử cấp thành phố. Quyết định là sự
ghi nhận công lao gìn giữ, phát huy truyền thống của nhân dân địa phương và tôn
vinh giá trị lịch sử – văn hóa – cách mạng mà di tích tiêu biểu này mang lại./.